Đọc nhanh: 大学录取审核 (đại học lục thủ thẩm hạch). Ý nghĩa là: xét tuyển đại học.
大学录取审核 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xét tuyển đại học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大学录取审核
- 布朗 大学 录取 我 了
- Tôi đã vào Brown.
- 他 被 大学 录取 了
- Anh ta đã được đại học nhận vào học.
- 贝琦 被 俄勒冈州 大学 录取 了
- Becky đã vào Đại học Oregon.
- 他 被 这 所 大学 录取 了
- Anh ấy đã trúng tuyển đại học này.
- 我 希望 被 这 所 大学 录取
- Tôi hy vọng được nhận vào trường này.
- 大学 正在 录取 新生
- Đại học đang tuyển sinh sinh viên mới.
- 姐姐 自学成才 , 被 大学 破格录取 为 研究生
- Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh
- 大家 各有 长处 , 各有 短处 , 应该 取长补短 , 互相学习
- người ta ai cũng có điểm mạnh, điểm yếu, nên lấy ưu bù khuyết, học tập lẫn nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
大›
学›
审›
录›
核›