Đọc nhanh: 泪眼汪汪 (lệ nhãn uông uông). Ý nghĩa là: nước mắt lưng tròng; rưng rưng nước mắt.
泪眼汪汪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước mắt lưng tròng; rưng rưng nước mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泪眼汪汪
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 你 别哭 了 , 快 擦 眼泪 吧 !
- Em đừng khóc nữa, mau lau nước mắt đi.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 眼泪汪汪
- Nước mắt giàn giụa.
- 眼里 汪着 泪
- Trong mắt ngấn lệ.
- 她 的 小 嘴巴 一 噘 , 眼泪汪汪
- Cô ấy nhíu môi nhỏ, mắt đầy nước mắt.
- 小姑娘 睁 着 水汪汪 的 大 眼睛 , 好奇 地 看着 我
- cô bé giương đôi mắt to, sáng long lanh, nhìn tôi một cách tò mò.
- 他 姓 汪
- Anh ấy họ Uông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汪›
泪›
眼›