Đọc nhanh: 大大 (đại đại). Ý nghĩa là: rất; quá; cực kỳ; sâu sắc. Ví dụ : - 药物可以大大缓解疼痛。 Thuốc có thể làm giảm đau rất nhiều.. - 他的生活质量大大改善了。 Chất lượng cuộc sống của anh ấy đã được cải thiện.
大大 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rất; quá; cực kỳ; sâu sắc
强调数量很大或程度很深
- 药物 可以 大大 缓解 疼痛
- Thuốc có thể làm giảm đau rất nhiều.
- 他 的 生活 质量 大大 改善 了
- Chất lượng cuộc sống của anh ấy đã được cải thiện.
So sánh, Phân biệt 大大 với từ khác
✪ 1. 远远 vs 大大
Giống:
- Cả hai đều là phó từ được trùng điệp từ đơn âm tiết.
- Cả hai đều có thể thêm 地.
Khác:
- "大大" biểu thị trình độ cao hoặc số lượng lớn, thường tu sức cho động từ song âm tiết, cụm động từ.
- "远远" sau khi được trùng điệp cơ bản nghĩa không thay đổi.
- "大大" dùng trong văn viết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大大
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 就 从 宇宙 大 爆炸 开始
- Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›