Đọc nhanh: 大屯火山 (đại đồn hoả sơn). Ý nghĩa là: núi Tatun, khu vực núi lửa ở phía bắc Đài Bắc.
大屯火山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núi Tatun, khu vực núi lửa ở phía bắc Đài Bắc
Mt Tatun, volcanic area to the north of Taipei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大屯火山
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 他们 聚在一起 侃大山
- Bọn họ tụ tập lại tấn gẫu với nhau.
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
- 他们 攀登 了 那座 大山
- Họ đã leo lên ngọn núi lớn đó.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
屯›
山›
火›