Đọc nhanh: 大型强子对撞机 (đại hình cường tử đối chàng cơ). Ý nghĩa là: Máy va chạm Hadron Lớn (LHC) tại CERN, Geneva, Thụy Sĩ.
大型强子对撞机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy va chạm Hadron Lớn (LHC) tại CERN, Geneva, Thụy Sĩ
Large Hadron Collider (LHC) at CERN, Geneva, Switzerland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大型强子对撞机
- 她 对 大娘 表现 出 十分 贴己 的 样子
- cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
- 大象 能 用 鼻子 把 人 撞倒
- Voi có thể hạ gục con người bằng vòi.
- 这台 机关枪 很 强大
- Cây súng máy này rất mạnh.
- 有 几个 年龄 较大 的 男孩子 在 操场上 对 他 动武
- Có một số nam sinh lớn tuổi đang tấn công anh ta trên sân chơi.
- 大型 的 机器 需要 更 多 的 维护
- Máy móc lớn cần bảo trì nhiều hơn.
- 利用 我们 瑞典 的 强子 对撞机
- Sử dụng máy va chạm hadron của Thụy Sĩ
- 对于 改过自新 的 人 , 我们 应怀 大度包容 之心 , 给 他们 机会
- Đối với những người đã thay đổi bản thân, chúng ta nên rộng lượng, bao dung và cho họ cơ hội.
- 这次 出国 留学 对 我 而言 是 个 很大 的 学习 机会
- Thời gian học tập ở nước ngoài này là một cơ hội học tập tuyệt vời đối với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
大›
子›
对›
强›
撞›
机›