对撞机 duì zhuàng jī
volume volume

Từ hán việt: 【đối chàng cơ】

Đọc nhanh: 对撞机 (đối chàng cơ). Ý nghĩa là: một máy va chạm hạt.

Ý Nghĩa của "对撞机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

对撞机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một máy va chạm hạt

a particle collider

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对撞机

  • volume volume

    - 不是 búshì duì zhe 自己 zìjǐ 扣动 kòudòng 扳机 bānjī cái suàn 自杀 zìshā

    - Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.

  • volume volume

    - duì 公司 gōngsī de 机会 jīhuì 感恩 gǎnēn

    - Anh ấy cảm ơn cơ hội từ công ty.

  • volume volume

    - 对比 duìbǐ zhè 两款 liǎngkuǎn 手机 shǒujī 这个 zhègè 更贵 gèngguì

    - So sánh hai loại điện thoại này, cái này đắt hơn.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi jiē 对面 duìmiàn 提款机 tíkuǎnjī de 摄像头 shèxiàngtóu

    - Bởi vì một cây ATM bên kia đường

  • volume volume

    - zài 十字路口 shízìlùkǒu bèi 一个 yígè 闯红灯 chuǎnghóngdēng de 司机 sījī 撞死 zhuàngsǐ le

    - Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.

  • volume volume

    - 修修 xiūxiū 机器 jīqì 画个 huàgè 图样 túyàng 什么 shénme de dōu néng 对付 duìfu

    - Sửa chữa máy, vẽ sơ đồ chẳng hạn, anh ấy đều làm được.

  • volume volume

    - 反对党 fǎnduìdǎng 指责 zhǐzé 修建 xiūjiàn xīn 机场 jīchǎng shì 浪费 làngfèi 纳税人 nàshuìrén de 金钱 jīnqián

    - Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 我们 wǒmen 瑞典 ruìdiǎn de 强子 qiángzǐ 对撞机 duìzhuàngjī

    - Sử dụng máy va chạm hadron của Thụy Sĩ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chuáng , Zhuàng
    • Âm hán việt: Chàng , Tràng
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTG (手卜廿土)
    • Bảng mã:U+649E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao