Đọc nhanh: 大同区 (đại đồng khu). Ý nghĩa là: Quận Đại Đồng của thành phố Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang, Quận Datong hoặc Tatung của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan.
✪ 1. Quận Đại Đồng của thành phố Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang
Datong district of Daqing city 大慶|大庆 [Dà qìng], Heilongjiang
✪ 2. Quận Datong hoặc Tatung của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan
Datong or Tatung district of Taipei City 臺北市|台北市 [Tái běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大同区
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 他 对 同事 们 十分 大方
- Anh ấy rất rộng lượng với đồng nghiệp.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
- 他们 居住 在 同一个 小区
- Họ sống trong cùng một khu phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
同›
大›