Đọc nhanh: 大叻 (đại lặc). Ý nghĩa là: Đà Lạt (thuộc tỉnh Lâm Đồng). Ví dụ : - 大叻的气候非常宜人。 Khí hậu ở Đà Lạt rất dễ chịu.. - 大叻的夜景非常美。 Cảnh đêm ở Đà Lạt rất đẹp.. - 大叻的气温很凉爽。 Nhiệt độ ở Đà Lạt mát mẻ.
大叻 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đà Lạt (thuộc tỉnh Lâm Đồng)
市越南地名中越上林同省省份属于林同省份
- 大叻 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở Đà Lạt rất dễ chịu.
- 大叻 的 夜景 非常 美
- Cảnh đêm ở Đà Lạt rất đẹp.
- 大叻 的 气温 很 凉爽
- Nhiệt độ ở Đà Lạt mát mẻ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大叻
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 就 从 宇宙 大 爆炸 开始
- Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn
- 大叻 的 气温 很 凉爽
- Nhiệt độ ở Đà Lạt mát mẻ.
- 大叻 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở Đà Lạt rất dễ chịu.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 大叻 的 夜景 非常 美
- Cảnh đêm ở Đà Lạt rất đẹp.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叻›
大›