Đọc nhanh: 大叻夜市 (đại lặc dạ thị). Ý nghĩa là: Chợ đêm Đà Lạt.
大叻夜市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chợ đêm Đà Lạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大叻夜市
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 半夜 城市 地震 了
- Nửa đêm thành phố đã xảy ra động đất.
- 国际 大厦 位于 市中心
- Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 他 在 大城市 里 堕落 多年
- Anh ta đã lưu lạc nhiều năm trong thành phố lớn.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 大叻 的 夜景 非常 美
- Cảnh đêm ở Đà Lạt rất đẹp.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叻›
夜›
大›
市›