Đọc nhanh: 大叻主教座堂 (đại lặc chủ giáo tọa đường). Ý nghĩa là: Nhà thờ chính tòa Đà Lạt.
大叻主教座堂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà thờ chính tòa Đà Lạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大叻主教座堂
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 这座 教堂 很漂亮
- Nhà thờ này rất đẹp.
- 他们 在 教堂 里 敬拜 主
- Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 女王 在 一所 古老 的 大 教堂 里 举行 登基 仪式
- Nữ hoàng tổ chức nghi lễ lên ngôi tại một nhà thờ cổ.
- 那个 好心 的 大 教主 负责 我们 这个 教区
- Ngài Đại Giáo Chủ tử tế đó chịu trách nhiệm cho khu vực giáo hạt của chúng ta.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
叻›
堂›
大›
座›
教›