Đọc nhanh: 大冰期 (đại băng kì). Ý nghĩa là: kỷ băng hà.
大冰期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỷ băng hà
ice age
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大冰期
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 假期 时 大家 一起 休闲
- Kỳ nghỉ là lúc mọi người cùng nhau nghỉ ngơi.
- 冰箱 生产 大户
- Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 冰糖 燕窝 粥 的 主料 是 燕窝 和 大米
- Thành phần chính của cháo tổ yến đường phèn là tổ yến và gạo.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 他 亏负 了 大家 的 期望
- anh ấy đã phụ lòng mong đợi của mọi người.
- 他 辜负 了 大家 的 期望
- Anh ấy đã phụ lòng mong đợi của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
大›
期›