Đọc nhanh: 大写锁定 (đại tả toả định). Ý nghĩa là: phím Caps Lock.
大写锁定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phím Caps Lock
caps lock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大写锁定
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 公司 布 重大 的 决定
- Công ty tuyên bố quyết định quan trọng.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 他 写 了 大量 的 著作
- Anh ấy đã viết rất nhiều tác phẩm.
- 他 早期 的 作品 , 大多 描写 农村 生活
- những tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy, phần nhiều miêu tả cuộc sống nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
写›
大›
定›
锁›