Đọc nhanh: 大分界岭 (đại phân giới lĩnh). Ý nghĩa là: Dãy Great Dividing Range, dãy núi dọc theo bờ biển phía đông của Úc.
大分界岭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dãy Great Dividing Range, dãy núi dọc theo bờ biển phía đông của Úc
Great Dividing Range, mountain range along the east coast of Australia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大分界岭
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 世界 的 面貌 已 大大 改观
- bộ mặt thế giới đã đổi mới rất nhiều.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
大›
岭›
界›