Đọc nhanh: 密码锁定 (mật mã toả định). Ý nghĩa là: Khóa thẻ do nhập sai mật khẩu.
密码锁定 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khóa thẻ do nhập sai mật khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密码锁定
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 这 是 套 密码锁
- Đây là một chiếc khóa mật mã.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 她 忘记 了 账户 密码
- Cô ấy quên mật khẩu tài khoản.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 他 成功 破解 了 密码
- Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.
- 日历表 没有 密码保护 , 这样 你 就 可以 定制 , 以 满足 您 的 需要
- Lịch không được bảo vệ bằng mật khẩu, vì vậy bạn có thể tùy chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
密›
码›
锁›