Đọc nhanh: 大先知书 (đại tiên tri thư). Ý nghĩa là: sách kinh thánh của các nhà tiên tri.
大先知书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách kinh thánh của các nhà tiên tri
the biblical books of the prophets
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大先知书
- 书 先生 是 我 的 老师
- Ông Thư là giáo viên của tôi.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 此书 该 含 大量 知识 信息
- Cuốn sách này đầy đủ lượng lớn kiến thức thông tin.
- 书 当中 有 很多 有趣 的 知识
- Trong sách có nhiều kiến thức thú vị.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
先›
大›
知›