通知书 tōngzhī shū
volume volume

Từ hán việt: 【thông tri thư】

Đọc nhanh: 通知书 (thông tri thư). Ý nghĩa là: Giấy báo. Ví dụ : - 录取通知书 Giấy gọi nhập học

Ý Nghĩa của "通知书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

通知书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giấy báo

Ví dụ:
  • volume volume

    - 录取 lùqǔ 通知书 tōngzhīshū

    - Giấy gọi nhập học

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通知书

  • volume volume

    - zhe 通知书 tōngzhīshū

    - Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.

  • volume volume

    - 书面通知 shūmiàntōngzhī

    - thông báo bằng văn bản.

  • volume volume

    - 录取 lùqǔ 通知书 tōngzhīshū

    - Giấy gọi nhập học

  • volume volume

    - 录取 lùqǔ 通知书 tōngzhīshū 已经 yǐjīng 寄出 jìchū

    - Giấy báo trúng tuyển đã được gửi đi.

  • volume volume

    - zài 等待 děngdài 录取 lùqǔ 通知书 tōngzhīshū

    - Tôi đang chờ giấy báo trúng tuyển.

  • volume volume

    - 幸好 xìnghǎo 收到 shōudào le 录取 lùqǔ 通知书 tōngzhīshū

    - May mắn thay tôi đã nhận được giấy báo nhập học rồi.

  • volume volume

    - 录取 lùqǔ 通知书 tōngzhīshū 什么 shénme 时候 shíhou 发放 fāfàng

    - Khi nào thông báo nhập học sẽ được phát?

  • volume volume

    - 收到 shōudào 通知 tōngzhī 当时 dāngshí jiù 回去 huíqu le

    - Anh ấy vừa nhận thông báo, liền quay về rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao