够味儿 gòuwèi er
volume volume

Từ hán việt: 【hú vị nhi】

Đọc nhanh: 够味儿 (hú vị nhi). Ý nghĩa là: tuyệt diệu; tuyệt; hay; hay tuyệt, đủ vị. Ví dụ : - 这两句你唱得可真够味儿。 hai câu này anh hát rất tuyệt.

Ý Nghĩa của "够味儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tuyệt diệu; tuyệt; hay; hay tuyệt

工力达到相当高的水平;意味深长;耐人寻味

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 两句 liǎngjù chàng zhēn 够味儿 gòuwèier

    - hai câu này anh hát rất tuyệt.

✪ 1. đủ vị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 够味儿

  • volume volume

    - gàn le 一天 yìtiān 活儿 huóer 累得 lèidé zhēn 够受的 gòushòude

    - làm việc cả ngày, mệt quá chừng.

  • volume volume

    - 不够 bùgòu zài 找补 zhǎobu 点儿 diǎner

    - không đủ thì bù thêm một ít.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 这酒 zhèjiǔ tài 够味儿 gòuwèier

    - Rượu này không đủ vị.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu zhè 一些 yīxiē ér le 不够 bùgòu ba

    - chỉ có một ít, sợ không đủ?

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 不是味儿 búshìwèiér jiù 反过来 fǎnguolái 追问 zhuīwèn

    - vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.

  • volume volume

    - zhè 两句 liǎngjù chàng zhēn 够味儿 gòuwèier

    - hai câu này anh hát rất tuyệt.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 那么 nàme 一点儿 yīdiǎner 够用 gòuyòng ma

    - có ít như thế đủ dùng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+8 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRNIN (心口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+591F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao