够用 gòu yòng
volume volume

Từ hán việt: 【hú dụng】

Đọc nhanh: 够用 (hú dụng). Ý nghĩa là: đủ; đầy đủ; đủ dùng; đủ xài. Ví dụ : - 我老觉得时间不够用。 Tôi luôn cảm thấy không đủ thời gian.. - 做手不够用。 không đủ người làm.. - 只有那么一点儿够用吗? có ít như thế đủ dùng không?

Ý Nghĩa của "够用" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

够用 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đủ; đầy đủ; đủ dùng; đủ xài

充足

Ví dụ:
  • volume volume

    - lǎo 觉得 juéde 时间 shíjiān 不够 bùgòu yòng

    - Tôi luôn cảm thấy không đủ thời gian.

  • volume volume

    - zuò shǒu 不够 bùgòu yòng

    - không đủ người làm.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 那么 nàme 一点儿 yīdiǎner 够用 gòuyòng ma

    - có ít như thế đủ dùng không?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 够用

  • volume volume

    - zuò shǒu 不够 bùgòu yòng

    - không đủ người làm.

  • volume volume

    - qián duō dào 够用 gòuyòng

    - Tiền ít, nhưng vẫn đủ để sử dụng.

  • volume volume

    - 一背 yībèi 柴火 cháihuo 足够 zúgòu yòng le

    - Một bó củi là đủ dùng rồi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 铅笔头 qiānbǐtóu 不够 bùgòu yòng le

    - Phần còn lại của bút chì này không đủ dùng.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 足够 zúgòu yòng le

    - Một chậu nước đủ dùng rồi.

  • volume volume

    - 系统 xìtǒng 能够 nénggòu 辨识 biànshí 用户 yònghù de 面部 miànbù

    - Hệ thống có thể nhận diện khuôn mặt người dùng.

  • volume volume

    - lǎo 觉得 juéde 时间 shíjiān 不够 bùgòu yòng

    - Tôi luôn cảm thấy không đủ thời gian.

  • volume volume

    - 卫生间 wèishēngjiān 太小 tàixiǎo le 不够 bùgòu yòng

    - Phòng vệ sinh quá nhỏ, không đủ dùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+8 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRNIN (心口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+591F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao