Đọc nhanh: 绘画用油 (hội hoạ dụng du). Ý nghĩa là: dầu dùng cho sơn; dầu dùng cho chất màu.
绘画用油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu dùng cho sơn; dầu dùng cho chất màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绘画用油
- 他 推荐 我 去 学习 绘画
- Anh ấy khuyên tôi nên học vẽ.
- 她 用 画笔 描绘 了 海边 的 景色
- Cô ấy đã vẽ phong cảnh bên bờ biển bằng cọ vẽ.
- 他们 正在 举办 油画 展览
- Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.
- 他 从小 就 喜欢 绘画
- Anh ấy thích vẽ từ nhỏ.
- 他 一直 热爱 绘画 艺术
- Anh luôn yêu thích nghệ thuật hội họa.
- 他 展示 了 他 的 绘画 才能
- Anh ấy đã thể hiện tài năng hội họa của mình.
- 这 幅 作品 用 多种 绘画 手段 , 表现 了 不同 物体 的 质感
- tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
用›
画›
绘›