Đọc nhanh: 夜盆儿 (dạ bồn nhi). Ý nghĩa là: chậu đựng nước tiểu; bô tiểu.
夜盆儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chậu đựng nước tiểu; bô tiểu
夜晚置于屋内,用来便溺的盆子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜盆儿
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 哥儿俩 一直 谈到 半夜
- Hai anh em nói chuyện với nhau tới khuya.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 他 认出 了 这 正是 失散多年 、 日夜 魂牵梦萦 的 儿子
- ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 婴儿 整夜 在 啼
- Em bé khóc cả đêm.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
夜›
盆›