Đọc nhanh: 大一些 (đại nhất ta). Ý nghĩa là: lớn hơn một chút.
大一些 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớn hơn một chút
a bit bigger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大一些
- 礼堂 回音 大 , 演奏 效果 差 一些
- tiếng vọng trong hội trường rất lớn, hiệu quả diễn tấu kém đi.
- 老师 让 我们 大声 一些
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi nói to hơn.
- 近来 我们 一些 大城市 中 罪案 频繁
- Gần đây, tội ác đã trở nên tăng cường trong một số thành phố lớn của chúng ta.
- 多 给 大家 一些 惠
- Tạo thêm thuận lợi cho mọi người.
- 他 带 了 一些 大方 茶 作为 礼物
- Anh ta đã mang theo ít trà Đại Phương để làm quà tặng.
- 大家 都 午睡 了 , 说话 请 小声 一些
- mọi người đều ngủ trưa hết rồi, nói chuyện xin nhỏ tiếng một tý.
- 记住 , 靠近 大桥 时开慢 一些 , 迎面 来 的 车流 有 先行 权
- Hãy nhớ rằng, khi gần cầu lớn hãy lái xe chậm lại, luồng xe đối diện có quyền ưu tiên.
- 在 所有 这些 谈判 中 , 我们 一直 是 大力协助 的
- Trong tất cả các cuộc đàm phán , chúng tôi luôn dốc sức giúp đỡ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
些›
大›