Đọc nhanh: 夜视仪 (dạ thị nghi). Ý nghĩa là: thiết bị nhìn ban đêm.
夜视仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị nhìn ban đêm
night vision device
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜视仪
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 下面 这些 是 我 比较 心仪 的 选择
- Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.
- 儒家 重视 道德 和 礼仪
- Nho gia coi trọng đạo đức và lễ nghi.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 那 你 的 夜视 镜 哪里 来 的 电
- Làm thế nào để bạn cung cấp năng lượng cho kính nhìn ban đêm của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
夜›
视›