夜宵儿 yèxiāo er
volume volume

Từ hán việt: 【dạ tiêu nhi】

Đọc nhanh: 夜宵儿 (dạ tiêu nhi). Ý nghĩa là: bữa ăn khuya.

Ý Nghĩa của "夜宵儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夜宵儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bữa ăn khuya

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜宵儿

  • volume volume

    - 宵夜 xiāoyè hěn 安静 ānjìng

    - Ban đêm rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - mǎi 夜宵 yèxiāo

    - Tôi đi mua bữa đêm.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng chī 夜宵 yèxiāo

    - Anh ấy thường xuyên ăn khuya.

  • volume volume

    - 夜宵 yèxiāo 准备 zhǔnbèi hǎo le

    - Bữa đêm chuẩn bị xong rồi.

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér 整夜 zhěngyè zài

    - Em bé khóc cả đêm.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng zài 宵夜 xiāoyè 写作 xiězuò

    - Anh ấy thường viết vào ban đêm.

  • volume volume

    - 宵夜 xiāoyè 我们 wǒmen 出去 chūqù 散步 sànbù

    - Ban đêm chúng tôi ra ngoài đi dạo.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 宵夜 xiāoyè 读书 dúshū

    - Anh ấy thích đọc sách vào ban đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丶丶フ丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JFB (十火月)
    • Bảng mã:U+5BB5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình