Đọc nhanh: 夜宵儿 (dạ tiêu nhi). Ý nghĩa là: bữa ăn khuya.
夜宵儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bữa ăn khuya
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜宵儿
- 宵夜 很 安静
- Ban đêm rất yên tĩnh.
- 我 去 买 夜宵
- Tôi đi mua bữa đêm.
- 他 经常 吃 夜宵
- Anh ấy thường xuyên ăn khuya.
- 夜宵 准备 好 了
- Bữa đêm chuẩn bị xong rồi.
- 婴儿 整夜 在 啼
- Em bé khóc cả đêm.
- 他 常常 在 宵夜 写作
- Anh ấy thường viết vào ban đêm.
- 宵夜 我们 出去 散步
- Ban đêm chúng tôi ra ngoài đi dạo.
- 他 喜欢 在 宵夜 读书
- Anh ấy thích đọc sách vào ban đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
夜›
宵›