Đọc nhanh: 直热 (trực nhiệt). Ý nghĩa là: đốt trực tiếp.
直热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đốt trực tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直热
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 她 一直 热心 公益事业
- Cô ấy luôn nhiệt tình với công tác từ thiện.
- 她 一直 热心 科学
- Cô ấy luôn say mê với khoa học.
- 他 一直 热爱 绘画 艺术
- Anh luôn yêu thích nghệ thuật hội họa.
- 他 一直 热衷于 权势
- Anh ấy luôn hăm hở theo đuổi quyền thế.
- 全村 从 老人 一直 到 小孩 都 热情
- Trong làng từ già đến trẻ đều nhiệt tình.
- 天气 热得 人直 冒汗 他 拿 着 扇子 手不停挥
- Trời nóng đến mức người vã mồ hôi, anh cầm quạt không ngừng vung tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
直›