Đọc nhanh: 夜儿个 (dạ nhi cá). Ý nghĩa là: hôm qua; ngày hôm qua, bữa qua.
夜儿个 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hôm qua; ngày hôm qua
昨天
✪ 2. bữa qua
今天的前一天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜儿个
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 两个 小孩儿 勾着 胳膊
- Hai đứa trẻ khoác tay nhau.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 不要 太大 的 , 挑个 中不溜儿 的
- không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
儿›
夜›