夜饭 yèfàn
volume volume

Từ hán việt: 【dạ phạn】

Đọc nhanh: 夜饭 (dạ phạn). Ý nghĩa là: cơm tối; cơm chiều. Ví dụ : - 年夜饭。 bữa cơm giao thừa; cơm tất niên.

Ý Nghĩa của "夜饭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夜饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cơm tối; cơm chiều

晚饭

Ví dụ:
  • volume volume

    - 年夜饭 niányèfàn

    - bữa cơm giao thừa; cơm tất niên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜饭

  • volume volume

    - 年夜饭 niányèfàn

    - bữa cơm giao thừa; cơm tất niên.

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn ma

    - Cùng đi ăn cơm đi!

  • volume volume

    - zài 那家 nàjiā 饭店 fàndiàn dāi le 三夜 sānyè

    - Tôi ở trong khách sạn đó ba đêm.

  • volume volume

    - 下班 xiàbān hòu 我们 wǒmen 吃饭 chīfàn ba

    - Sau khi tan làm chúng ta đi ăn đi.

  • volume volume

    - xià le 这节 zhèjié jiù 吃饭 chīfàn

    - Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.

  • volume volume

    - 年夜饭 niányèfàn de 气氛 qìfēn hěn 热闹 rènao

    - Không khí bữa cơm đêm giao thừa rất sôi động.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 全家 quánjiā 一起 yìqǐ chī 年夜饭 niányèfàn

    - Cả gia đình chúng tôi cùng ăn bữa cơm tất niên.

  • volume volume

    - 年夜饭 niányèfàn shì 家人 jiārén 团聚 tuánjù de 时刻 shíkè

    - Bữa cơm tất niên là thời khắc đoàn tụ của gia đình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao