Đọc nhanh: 夜饭 (dạ phạn). Ý nghĩa là: cơm tối; cơm chiều. Ví dụ : - 年夜饭。 bữa cơm giao thừa; cơm tất niên.
夜饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm tối; cơm chiều
晚饭
- 年夜饭
- bữa cơm giao thừa; cơm tất niên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜饭
- 年夜饭
- bữa cơm giao thừa; cơm tất niên.
- 一起 去 吃饭 嘛 !
- Cùng đi ăn cơm đi!
- 我 在 那家 饭店 呆 了 三夜
- Tôi ở trong khách sạn đó ba đêm.
- 下班 后 我们 去 吃饭 吧
- Sau khi tan làm chúng ta đi ăn đi.
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
- 年夜饭 的 气氛 很 热闹
- Không khí bữa cơm đêm giao thừa rất sôi động.
- 我们 全家 一起 吃 年夜饭
- Cả gia đình chúng tôi cùng ăn bữa cơm tất niên.
- 年夜饭 是 家人 团聚 的 时刻
- Bữa cơm tất niên là thời khắc đoàn tụ của gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
饭›