Đọc nhanh: 夜分 (dạ phân). Ý nghĩa là: nửa đêm, dạ phân.
夜分 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nửa đêm
夜半
✪ 2. dạ phân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜分
- 深夜 时分
- Lúc đêm khuya.
- 分组 轮流 值夜
- phân tổ thay nhau trực đêm.
- 夜晚 十分 倓 寂
- Đêm tối rất yên tĩnh.
- 夜晚 十分 寂静
- Đêm tối rất im ắng.
- 树影 的 婆娑 , 夜色 分外 幽静
- bóng cây loà xoà, cảnh đêm vắng vẻ lạ thường.
- 深秋 的 夜晚 , 风吹 在 身上 , 已有 几分 寒意
- đêm cuối thu, gió thổi qua người thấy hơi ớn lạnh.
- 沪 上 的 夜景 十分 迷人
- Cảnh đêm ở Thượng Hải rất mê hoặc lòng người.
- 这条 街 夜晚 十分 冷
- Đường phố này đêm tối rất yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
夜›