Đọc nhanh: 多边条约 (đa biên điều ước). Ý nghĩa là: Điều ước đa phương.
多边条约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều ước đa phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多边条约
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 在 这 条河 的 两岸 , 有 很多 大树
- Hai bên bờ sông, có rất nhiều cây cổ thụ.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 多边条约
- điều ước nhiều phía
- 军事 条约
- hiệp ước quân sự
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 公园 旁边 有 一条 小河
- Bên cạnh công viên có một con sông nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
条›
约›
边›