Đọc nhanh: 基本多文种平面 (cơ bổn đa văn chủng bình diện). Ý nghĩa là: mặt phẳng đa ngôn ngữ cơ bản (BMP).
基本多文种平面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt phẳng đa ngôn ngữ cơ bản (BMP)
basic multilingual plane (BMP)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本多文种平面
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 你们 的 中文 水平 差不多
- Trình độ tiếng Trung của các bạn khá tốt
- 文章 只 做 了 文字 上 的 改动 , 基本 调子 没有 变
- bài văn chỉ sửa câu chữ, luận điệu cơ bản không thay đổi.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 他 所 写 的 文章 , 关于 文艺理论 方面 的 居多
- những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.
- 准平原 一种 因 晚期 侵蚀作用 而 形成 的 近似 平坦 的 地面
- Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
多›
平›
文›
本›
种›
面›