Đọc nhanh: 多香果 (đa hương quả). Ý nghĩa là: Tiêu Jamaica, tất cả gia vị (Pimenta dioica).
多香果 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tiêu Jamaica
Jamaican pepper
✪ 2. tất cả gia vị (Pimenta dioica)
all-spice (Pimenta dioica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多香果
- 你 用 的 香草 越 多 , 沙司 的 味道 就 越 刺鼻
- Bạn dùng càng nhiều thảo mộc thì nước sốt sẽ càng hăng mũi.
- 你 可以 选择 苹果 或者 香蕉
- Bạn có thể chọn táo hoặc chuối.
- 你 可以 选择 水果 , 如 苹果 、 香蕉
- Bạn có thể chọn trái cây, như táo, chuối.
- 今年 苹果树 坐 了 很多 果子
- Cây táo năm nay ra rất nhiều quả.
- 多半 水果 都 卖完 了
- Hơn một nửa số trái cây đã bán hết.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 他 的 行为 结果 了 许多 人
- Hành động của anh ta đã giết chết nhiều người.
- 今天 的 水果 多 了 一些
- Hôm nay, trái cây còn dư một ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
果›
香›