Đọc nhanh: 多层架 (đa tằng giá). Ý nghĩa là: đũi.
多层架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đũi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多层架
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 这个 书架上 摆 的 书 大多 是 浅易 读物
- Hầu hết các cuốn sách trên kệ sách này đều dễ đọc.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 楼高 可 三十多 层
- Chiều cao tòa nhà khoảng chừng hơn 30 tầng.
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
- 富裕 的 阶层 拥有 更 多 的 机会
- Tầng lớp giàu có nhiều cơ hội hơn.
- 这架 电梯 是 去 顶层 的
- Thang máy này đi lên tầng cao nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
层›
架›