多层架 duō céng jià
volume volume

Từ hán việt: 【đa tằng giá】

Đọc nhanh: 多层架 (đa tằng giá). Ý nghĩa là: đũi.

Ý Nghĩa của "多层架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多层架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đũi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多层架

  • volume volume

    - 多层次 duōcéngcì 服务 fúwù

    - Phục vụ nhiều cấp độ.

  • volume volume

    - zài 奥兰多 àolánduō 绑架 bǎngjià le 他们 tāmen

    - Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 书架上 shūjiàshàng bǎi de shū 大多 dàduō shì 浅易 qiǎnyì 读物 dúwù

    - Hầu hết các cuốn sách trên kệ sách này đều dễ đọc.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng yǒu 两层 liǎngcéng shū

    - Trên kệ có hai tầng sách.

  • volume volume

    - 楼高 lóugāo 三十多 sānshíduō céng

    - Chiều cao tòa nhà khoảng chừng hơn 30 tầng.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 山峰 shānfēng 高出 gāochū 云层 yúncéng

    - nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.

  • volume volume

    - 富裕 fùyù de 阶层 jiēcéng 拥有 yōngyǒu gèng duō de 机会 jīhuì

    - Tầng lớp giàu có nhiều cơ hội hơn.

  • volume volume

    - 这架 zhèjià 电梯 diàntī shì 顶层 dǐngcéng de

    - Thang máy này đi lên tầng cao nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao