湿粘粘 shī zhān zhān
volume volume

Từ hán việt: 【thấp niêm niêm】

Đọc nhanh: 湿粘粘 (thấp niêm niêm). Ý nghĩa là: nham nháp.

Ý Nghĩa của "湿粘粘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

湿粘粘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nham nháp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿粘粘

  • volume volume

    - 嘴边 zuǐbiān 粘着 niánzhuó 饭粒 fànlì

    - bên mép còn dính hạt cơm.

  • volume volume

    - zhān zhù a

    - Bạn dán cho chắc nhé!

  • volume volume

    - 快速 kuàisù 粘贴 zhāntiē 这张 zhèzhāng 图片 túpiàn

    - Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.

  • volume volume

    - 信件 xìnjiàn de 封口 fēngkǒu yào 粘牢 zhānláo

    - chỗ dán của thư từ cần phải dán kín.

  • volume volume

    - 口香糖 kǒuxiāngtáng zhān zài le 鞋底 xiédǐ

    - Kẹo cao su dính vào đế giày.

  • volume volume

    - 复制粘贴 fùzhìzhāntiē 不会 búhuì 改变 gǎibiàn 字体 zìtǐ de 粗细 cūxì 比率 bǐlǜ

    - Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.

  • volume volume

    - 便条 biàntiáo 粘贴 zhāntiē zài 冰箱 bīngxiāng shàng

    - Cô ấy dán ghi chú lên trên tủ lạnh.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 粘贴 zhāntiē cuò le 数据 shùjù

    - Tôi vô tình đã dán sai dữ liệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 湿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Qì , Shī
    • Âm hán việt: Chập , Thấp
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EATC (水日廿金)
    • Bảng mã:U+6E7F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin: Liān , Nián , Zhān
    • Âm hán việt: Niêm
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYR (火木卜口)
    • Bảng mã:U+7C98
    • Tần suất sử dụng:Cao