Đọc nhanh: 湿粘粘 (thấp niêm niêm). Ý nghĩa là: nham nháp.
湿粘粘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nham nháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿粘粘
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 你 粘 得 住 啊 !
- Bạn dán cho chắc nhé!
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 信件 的 封口 要 粘牢
- chỗ dán của thư từ cần phải dán kín.
- 口香糖 粘 在 了 鞋底
- Kẹo cao su dính vào đế giày.
- 复制粘贴 不会 改变 你 字体 的 粗细 比率
- Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.
- 她 把 便条 粘贴 在 冰箱 上
- Cô ấy dán ghi chú lên trên tủ lạnh.
- 我 不 小心 粘贴 错 了 数据
- Tôi vô tình đã dán sai dữ liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湿›
粘›