Đọc nhanh: 多媒体 (đa môi thể). Ý nghĩa là: Đa phương tiện.
✪ 1. Đa phương tiện
多媒体:多种媒体的综合
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多媒体
- 你 身体 不好 , 不要 多 劳神
- sức khoẻ của anh không tốt, không nên làm hao tổn tinh thần.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 他们 让 咱俩 负责 营销 和 社交 媒体
- Họ giao chúng tôi phụ trách tiếp thị và truyền thông xã hội.
- 他 擅长 多种 体育运动
- Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao.
- 他 的 身体 近来 伏 了 许多
- Sức khỏe của anh ấy gần đây giảm đi rất nhiều.
- 从 打 小张 来后 , 我们 的 文体活动 活跃 多 了
- từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 他 的 烧 退 了 , 身体 好多 了
- Cơn sốt của anh ấy đã giảm, cơ thể khỏe hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
多›
媒›