Đọc nhanh: 多半儿 (đa bán nhi). Ý nghĩa là: Có lẽ.
多半儿 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Có lẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多半儿
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 今天 多半会 下雨
- Hôm nay có lẽ sẽ mưa.
- 他 这会儿 还 不来 , 多半 不来 了
- Lúc này mà nó chưa đến thì chắc là không đến rồi.
- 把 菜子 分给 他们 一半儿 , 咱们 有 一半儿 也 就 多 了
- đem rau chia cho họ phân nửa, chúng ta có phân nửa cũng đủ rồi.
- 他 多半 已经 回家 了
- Anh ấy có lẽ đã về nhà rồi.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 今儿 先给 你 一部分 , 差 多少 明儿 找齐
- hôm nay đưa trước anh một phần, thiếu bao nhiêu ngày mai bù thêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
半›
多›