Đọc nhanh: 公克 (công khắc). Ý nghĩa là: Gram.
公克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gram
公克度量衡中常用的有公制和英制,公克是公制度量衡中的一种重量单位。中国台湾等地区常用的重量单位。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公克
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 一切 缴获 要 归公
- những thứ tịch thu được đều nhập vào của công.
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
公›