多助 duō zhù
volume volume

Từ hán việt: 【đa trợ】

Đọc nhanh: 多助 (đa trợ). Ý nghĩa là: giúp đỡ nhiều; viện trợ nhiều.

Ý Nghĩa của "多助" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多助 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giúp đỡ nhiều; viện trợ nhiều

得到外界许多支援和帮助

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多助

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 企业 qǐyè néng 提供 tígōng 赞助 zànzhù

    - Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.

  • volume volume

    - 贫僧 pínsēng 多谢 duōxiè 施主 shīzhǔ 相助 xiāngzhù

    - Bần tăng xin cảm tạ thí chủ tương trợ.

  • volume volume

    - 多谢 duōxiè de 热心 rèxīn 帮助 bāngzhù

    - Cảm ơn bạn đã nhiệt tình giúp đỡ!

  • volume volume

    - 彩票 cǎipiào 福利 fúlì 资助 zīzhù le 许多 xǔduō 项目 xiàngmù

    - Phúc lợi từ xổ số đã tài trợ nhiều dự án.

  • volume volume

    - de 初愿 chūyuàn shì 帮助 bāngzhù gèng duō de rén

    - Nguyện vọng ban đầu của anh ấy là giúp đỡ được nhiều người hơn.

  • volume volume

    - 慈善 císhàn 活动 huódòng 帮助 bāngzhù 很多 hěnduō rén

    - Hoạt động từ thiện đã giúp đỡ nhiều người.

  • volume volume

    - yòng 自己 zìjǐ de 学问 xuéwèn 帮助 bāngzhù le 很多 hěnduō rén

    - Anh ấy đã dùng tri thức của mình để giúp đỡ nhiều người.

  • - 使用 shǐyòng le 一种 yīzhǒng 特别 tèbié de 记忆法 jìyìfǎ 帮助 bāngzhù 记住 jìzhu le 很多 hěnduō 生词 shēngcí

    - Anh ấy đã sử dụng một phương pháp ghi nhớ đặc biệt, giúp ghi nhớ rất nhiều từ mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao