Đọc nhanh: 多功能 (đa công năng). Ý nghĩa là: đa chức năng.
多功能 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa chức năng
multi-function; multi-functional
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多功能
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 脾脏 有 多种 功能
- Lá lách có nhiều chức năng.
- 新 版本 增加 了 许多 功能
- Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.
- 这 款 软件 包容 多种 功能
- Phần mềm này chứa nhiều chức năng.
- 5 有 紧急 报警 按钮 功能
- 5 Có chức năng nút báo động khẩn cấp.
- 他 需要 更 多 的 支持 才能 成功
- Anh ấy cần nhiều sự hỗ trợ mới có thể thành công.
- 这 款 手机 功能 繁多
- Chiếc điện thoại này có nhiều chức năng.
- 微信 有 很多 有用 的 功能
- WeChat rất có nhiều tính năng hữu ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
多›
能›