Đọc nhanh: 多功能表 (đa công năng biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ đo đa năng (ví dụ: cung cấp khí và điện).
多功能表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ đo đa năng (ví dụ: cung cấp khí và điện)
multifunction meter (e.g. for gas and electricity supply)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多功能表
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 脾脏 有 多种 功能
- Lá lách có nhiều chức năng.
- 新 版本 增加 了 许多 功能
- Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 这 款 软件 包容 多种 功能
- Phần mềm này chứa nhiều chức năng.
- 语法 的 功能 是 表达 意思
- Chức năng của ngữ pháp là biểu đạt ý nghĩa.
- 这 款 手机 功能 繁多
- Chiếc điện thoại này có nhiều chức năng.
- 微信 有 很多 有用 的 功能
- WeChat rất có nhiều tính năng hữu ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
多›
能›
表›