Đọc nhanh: 多功能舞厅 (đa công năng vũ sảnh). Ý nghĩa là: vũ trường đa chức năng (Khách sạn).
多功能舞厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ trường đa chức năng (Khách sạn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多功能舞厅
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 脾脏 有 多种 功能
- Lá lách có nhiều chức năng.
- 新 版本 增加 了 许多 功能
- Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.
- 他 需要 更 多 的 支持 才能 成功
- Anh ấy cần nhiều sự hỗ trợ mới có thể thành công.
- 这个 展厅 拓展 了 新 的 功能
- Phòng triển lãm này đã mở rộng các chức năng mới.
- 她 的 成功 鼓舞 了 许多 人
- Thành công của cô ấy đã cổ vũ rất nhiều người.
- 这 款 手机 功能 繁多
- Chiếc điện thoại này có nhiều chức năng.
- 这个 放映厅 能 坐下 多少 人 ?
- Phòng chiếu phim này ngồi được hết bao nhiêu người
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
厅›
多›
能›
舞›