多功能舞厅 duō gōngnéng wǔtīng
volume volume

Từ hán việt: 【đa công năng vũ sảnh】

Đọc nhanh: 多功能舞厅 (đa công năng vũ sảnh). Ý nghĩa là: vũ trường đa chức năng (Khách sạn).

Ý Nghĩa của "多功能舞厅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多功能舞厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vũ trường đa chức năng (Khách sạn)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多功能舞厅

  • volume volume

    - 这个 zhègè 手机 shǒujī 功能 gōngnéng duō ràng rén 爱不释手 àibùshìshǒu

    - Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.

  • volume volume

    - 脾脏 pízàng yǒu 多种 duōzhǒng 功能 gōngnéng

    - Lá lách có nhiều chức năng.

  • volume volume

    - xīn 版本 bǎnběn 增加 zēngjiā le 许多 xǔduō 功能 gōngnéng

    - Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.

  • volume volume

    - 需要 xūyào gèng duō de 支持 zhīchí 才能 cáinéng 成功 chénggōng

    - Anh ấy cần nhiều sự hỗ trợ mới có thể thành công.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 展厅 zhǎntīng 拓展 tuòzhǎn le xīn de 功能 gōngnéng

    - Phòng triển lãm này đã mở rộng các chức năng mới.

  • volume volume

    - de 成功 chénggōng 鼓舞 gǔwǔ le 许多 xǔduō rén

    - Thành công của cô ấy đã cổ vũ rất nhiều người.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 手机 shǒujī 功能 gōngnéng 繁多 fánduō

    - Chiếc điện thoại này có nhiều chức năng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 放映厅 fàngyìngtīng néng 坐下 zuòxia 多少 duōshǎo rén

    - Phòng chiếu phim này ngồi được hết bao nhiêu người

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MKS (一大尸)
    • Bảng mã:U+529F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin: Tīng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thính
    • Nét bút:一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMN (一一弓)
    • Bảng mã:U+5385
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao