Đọc nhanh: 外籍 (ngoại tịch). Ý nghĩa là: quốc tịch nước ngoài; ngoại tịch. Ví dụ : - 我的外籍教师来自澳大利亚。 Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
外籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc tịch nước ngoài; ngoại tịch
外国国籍
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外籍
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 直接 阅读 外文 书籍
- đọc trực tiếp sách ngoại văn.
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 魅力 不仅仅 是 外表
- Sức hút không chỉ là vẻ bề ngoài.
- 不要 以 外貌 取人
- Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
籍›