Đọc nhanh: 外籍华人 (ngoại tịch hoa nhân). Ý nghĩa là: Trung Quốc ở nước ngoài, người gốc Hoa có quốc tịch nước ngoài.
外籍华人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Trung Quốc ở nước ngoài
overseas Chinese
✪ 2. người gốc Hoa có quốc tịch nước ngoài
persons of Chinese origin having foreign citizenship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外籍华人
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 美籍华人
- Hoa kiều quốc tịch Mỹ
- 中外 人士
- nhân sĩ trong và ngoài nước.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 今天 来 参观 的 人 有些 是从 外地 来 的
- những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
华›
外›
籍›