Đọc nhanh: 外籍劳工 (ngoại tịch lao công). Ý nghĩa là: lao động nước ngoài.
外籍劳工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lao động nước ngoài
foreign worker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外籍劳工
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 克劳福德 一家 例外
- Trừ khi bạn là gia đình Crawford.
- 为了 赚钱 , 哥哥 一面 上学 , 一面 在外 打零工
- Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.
- 他 每天 都 很 勤劳 地 工作
- Anh ấy mỗi ngày đều làm việc chăm chỉ.
- 他 每月 除 工资 外 , 还 有些 活钱儿
- ngoài tiền lương hàng tháng, anh ấy còn ít thu nhập thêm.
- 他 是 外 单位 的 员工
- Anh ấy là nhân viên của đơn vị khác.
- 他 今天 工作 非常 劳顿
- Hôm nay anh ấy làm việc rất mệt mỏi.
- 他 喜欢 外快 的 工作
- Anh ấy thích công việc không chính thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劳›
外›
工›
籍›