Đọc nhanh: 风筒外壳 (phong đồng ngoại xác). Ý nghĩa là: Vỏ máy sấy tóc.
风筒外壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỏ máy sấy tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风筒外壳
- 外面 刮 大风
- Bên ngoài đang có gió lớn.
- 外面 飓风 呼啸 著
- Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 外面 的 风吹 得 很 凉爽
- Cơn gió thổi bên ngoài rất mát mẻ.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 他 周末 开车 兜风 到 城市 外
- Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.
- 狂风 在 窗外 不停 地 吼
- Gió dữ dội không ngừng rít lên ngoài cửa sổ.
- 外地 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở nơi khác rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
外›
筒›
风›