Đọc nhanh: 外省 (ngoại tỉnh). Ý nghĩa là: tỉnh ngoài; tỉnh khác.
外省 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỉnh ngoài; tỉnh khác
本省以外的省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外省
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 不省人事
- bất tỉnh nhân sự; hôn mê
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 不 外 两种 可能
- không ngoài hai khả năng
- 不要 以 外貌 取人
- Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
- 我 刚才 只是 主张 应该 外出 就餐 , 以 节省时间
- Tôi vừa mới chỉ đề xuất rằng chúng ta nên đi ăn ngoài để tiết kiệm thời gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
省›