Đọc nhanh: 外相 (ngoại tướng). Ý nghĩa là: Bộ trưởng ngoại giao.
外相 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ trưởng ngoại giao
Foreign Minister
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外相
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 外 在 因素 。 ( 跟 内在 相对 )
- nhân tố bên ngoài
- 地球 的 外形 和 橙子 相似
- Trái đất có hình dạng tương tự như một quả cam.
- 局 里面 相信 这是 某种 人才外流
- Cơ quan cho rằng đó là một kiểu chảy máu chất xám.
- 我 相信 马 来自 外太空
- Tôi tin rằng ngựa đến từ ngoài không gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
相›