Đọc nhanh: 外来物种 (ngoại lai vật chủng). Ý nghĩa là: một loài được giới thiệu.
外来物种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một loài được giới thiệu
an introduced species
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外来物种
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 这种 植物 有 独特 的 外形
- Loại thực vật này có vẻ ngoài độc đáo.
- 据说 那种 植物 可用 来治 肝炎
- Nghe nói loại cây đó có thể được sử dụng để điều trị viêm gan.
- 手 铲刀 身尖 突 并 呈 铲 状 的 小型 器具 , 在 种植 植物 时 用来 挖土
- Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.
- 能 生存 下来 的 不是 最强 的 , 而是 最能 适应 变化 的 物种
- Nó không phải là loài mạnh nhất có thể tồn tại, mà là loài dễ thích nghi nhất với sự thay đổi.
- 各 小组 的 办法 虽然 都 不 一样 , 但 概括 起来 不 外 两种
- biện pháp của các tổ tuy không giống nhau nhưng nhìn chung không ngoài hai cách.
- 这 也 是 进化 过程 中 帮助 物种 生存 下来 的 适切 性
- Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
来›
物›
种›