Đọc nhanh: 外来人 (ngoại lai nhân). Ý nghĩa là: người nước ngoài.
外来人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người nước ngoài
foreigner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外来人
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 外面 的 人 进不来
- Người bên ngoài không vào được.
- 外来人
- người từ ngoài đến
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 今天 来 参观 的 人 有些 是从 外地 来 的
- những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.
- 照 我 这 外行人 听 来 你 的 嗓音 差不多 够 专业 水平 了
- Theo ý kiến của một người ngoại đạo như tôi, giọng của bạn gần đạt được mức chuyên nghiệp.
- 终于 来到 宣极殿 外 俯仰之间 只 感叹 造化弄人
- Cuối cùng thì tôi cũng đã tới bên ngoài Huyền Cơ điện, nhìn lên, tôi chỉ biết thở dài cảm thán cho số mệnh trêu ngươi
- 外面 冷 , 快 把 客人 让 进来
- Bên ngoài lạnh, anh mau mời khách vào nhà đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
外›
来›