Đọc nhanh: 外来语 (ngoại lai ngữ). Ý nghĩa là: từ ngoại lai; từ vay mượn; từ có nguồn gốc tiếng nước ngoài.
外来语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ ngoại lai; từ vay mượn; từ có nguồn gốc tiếng nước ngoài
从别的语言吸收来的词语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外来语
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 他 从 外地 来 旅游
- Anh ấy từ nơi khác đến du lịch.
- 他 的 语气 软 下来
- Ngữ khí của anh ta mềm dịu xuống.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 他们 带来 了 海外 的 文化
- Họ đã mang đến văn hóa từ nước ngoài.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
来›
语›