Đọc nhanh: 外来词 (ngoại lai từ). Ý nghĩa là: từ mượn tiếng nước ngoài. Ví dụ : - 英语词典中有些长词系外来词。 Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
外来词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ mượn tiếng nước ngoài
外来词:外来词
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外来词
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 今天 来 参观 的 人 有些 是从 外地 来 的
- những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.
- 他 从 外地 来 旅游
- Anh ấy từ nơi khác đến du lịch.
- 他 从 国外 留学 回来
- Anh ấy trở về từ nước ngoài sau khi du học.
- 原因 是 复杂 , 归结 起来 不 外 三个 方面
- nguyên nhân thì phức tạp, tóm lại không ngoài 3 phương diện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
来›
词›