外景 wàijǐng
volume volume

Từ hán việt: 【ngoại ảnh】

Đọc nhanh: 外景 (ngoại ảnh). Ý nghĩa là: ngoại cảnh; cảnh ngoài trời (cảnh ngoài trường quay phim). Ví dụ : - 本来预备今天拍摄外景只是天还没有晴不能拍摄。 vốn định chuẩn bị hôm nay quay ngoại cảnh, nhưng hôm nay không có nắng, không quay được.

Ý Nghĩa của "外景" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

外景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngoại cảnh; cảnh ngoài trời (cảnh ngoài trường quay phim)

戏剧方面指舞台上的室外布景,电影方面指摄影棚外的景物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 本来 běnlái 预备 yùbèi 今天 jīntiān 拍摄 pāishè 外景 wàijǐng 只是 zhǐshì tiān hái 没有 méiyǒu qíng 不能 bùnéng 拍摄 pāishè

    - vốn định chuẩn bị hôm nay quay ngoại cảnh, nhưng hôm nay không có nắng, không quay được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外景

  • volume volume

    - 窗外 chuāngwài shì 一片 yīpiàn 诱惑 yòuhuò rén de 景色 jǐngsè

    - Cảnh sắc ngoài cửa sổ cuốn hút mọi người.

  • volume volume

    - dào le 周末 zhōumò 忙碌 mánglù 放下 fàngxià 看看 kànkàn 外面 wàimiàn 春光 chūnguāng 风景如画 fēngjǐngrúhuà

    - Vào cuối tuần, hãy gác lại những bận rộn và đi ngắm ngoại cảnh, khung cảnh đẹp như tranh vẽ vào mùa xuân

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān de 西山 xīshān 风景 fēngjǐng 格外 géwài 美丽 měilì

    - Tây Sơn vào mùa thu, phong cảnh rất đẹp.

  • volume volume

    - 本来 běnlái 预备 yùbèi 今天 jīntiān 拍摄 pāishè 外景 wàijǐng 只是 zhǐshì tiān hái 没有 méiyǒu qíng 不能 bùnéng 拍摄 pāishè

    - vốn định chuẩn bị hôm nay quay ngoại cảnh, nhưng hôm nay không có nắng, không quay được.

  • volume volume

    - 外地 wàidì de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh ở nơi khác rất đẹp.

  • volume volume

    - 国外 guówài de 风景 fēngjǐng hěn 美丽 měilì

    - Cảnh quan ở nước ngoài rất đẹp.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 景象 jǐngxiàng 格外 géwài 迷人 mírén

    - Cảnh đêm thật quyến rũ.

  • volume volume

    - 瞥见 piējiàn 窗外 chuāngwài de 风景 fēngjǐng

    - Cô ấy liếc nhìn cảnh vật bên ngoài cửa sổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐng , Liàng , Yǐng
    • Âm hán việt: Cảnh , Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+666F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao